su.lt@minhhuyhightech.com.vn
vantt@minhhuyhightech.com.vn
Ứng dụng:
Tủ tụ bù có chức năng chính là nâng cao hệ số công suất cosφ (cos phi) qua đó giảm công suất phản kháng (công suất vô công) nhằm giảm tổn thất điện năng tiết kiệm chi phí. Người sử dụng sẽ giảm hoặc không phải đóng tiền phạt công suất phản kháng theo quy định của ngành Điện lực.
Phạm vi lắp đặt:
Tủ tụ bù được lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà tại các tòa nhà và nhà máy, bệnh viện...
Mô tả chung:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
1000 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
690 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
0-1250A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
25 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
53 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 1250 A |
Giới hạn công suất |
N/A |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
Khung hoặc Quây |
Vị trí đặt tủ |
Trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
400 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL7032 (xám đá), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
600/800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
600/700/800/1000mm |
Sâu |
250/300/350/400/450/600/800mm |
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
1000 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
690 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
0-1250A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
25 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
53 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 1250 A |
Giới hạn công suất |
N/A |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
Khung hoặc Quây |
Vị trí đặt tủ |
Trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
400 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL7032 (xám đá), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
600/800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
600/700/800/1000mm |
Sâu |
250/300/350/400/450/600/800mm |
Copyright © 2020 Bản quyền thuộc về MHHT CO.,LTD