su.lt@minhhuyhightech.com.vn
vantt@minhhuyhightech.com.vn
Ứng dụng:
Tủ điều khiển thông minh PLC là giải pháp hoàn hảo nhất trong điều khiển kiểm soát quá trình sản xuất, vận hành hệ thống điện thông minh được lấp trình kết nối các tín hiệu cảm biến, tín hiệu bằng tay thực hiện đồng thời các chức năng điều khiển, giám sát và lưu trữ. Sử dụng các công nghiệp tiên tiến như Mitsubishi, Siemens, Omron… mang đến giải pháp tối ưu nhất trong điều khiển hệ thống.
Phạm vi lắp đặt:
Tủ điện điều điều khiển PLC được sản xuất nhằm kết nối hệ thống máy tính với phần mềm điều khiển giám sát từ xa, hiện thị và báo lỗi hệ thống giúp việc vận hành trở nên dễ dàng và khoa học.Tủ được sử dụng ở các khu công nghiệp như nhà máy, xưởng công nghiệp, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, chung cư, bệnh viện, cảng, sân bay…
Mô tả chung:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
1000 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
690 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
50-1000 A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
25 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
53 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 400 A |
Giới hạn công suất |
N/A |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
1/2b/3b/4 |
Vị trí đặt tủ |
Ngoài trời hoặc trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
400 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL7032 (xám đá), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
600/700/800/1000mm |
Sâu |
250/300/350/400/450mm |
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
1000 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
690 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
50-1000 A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
25 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
53 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 400 A |
Giới hạn công suất |
N/A |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
1/2b/3b/4 |
Vị trí đặt tủ |
Ngoài trời hoặc trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
400 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL7032 (xám đá), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
600/700/800/1000mm |
Sâu |
250/300/350/400/450mm |
Copyright © 2020 Bản quyền thuộc về MHHT CO.,LTD