su.lt@minhhuyhightech.com.vn
vantt@minhhuyhightech.com.vn
Ứng dụng:
Tủ Rack là giải pháp được dùng để chứa các thiết bị IT, mạng… cho các hệ thống máy chủ trong các trung tâm dữ liệu và các tủ mạng truyền thông.
Phạm vi lắp đặt:
Tủ Rack được lắp đặt trong các phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu, phòng IT trong các tòa nhà và nhà máy.
Mô tả chung:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
660 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
220 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
0-100A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
18 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
45 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 250 A |
Giới hạn công suất |
N/A |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
Khung hoặc Quây |
Vị trí đặt tủ |
Trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
200 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL9005 (đen), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
600/800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
400/600/700/800/1000mm |
Sâu |
250/300/350/400/450/600/800mm |
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
660 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
220 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
0-100A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
18 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
45 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 250 A |
Giới hạn công suất |
N/A |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
Khung hoặc Quây |
Vị trí đặt tủ |
Trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
200 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL9005 (đen), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
600/800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
400/600/700/800/1000mm |
Sâu |
250/300/350/400/450/600/800mm |
Copyright © 2020 Bản quyền thuộc về MHHT CO.,LTD