su.lt@minhhuyhightech.com.vn
vantt@minhhuyhightech.com.vn
Ứng dụng:
Tủ điện ATS (Automatic Transfer Switches) là chuyển tải sang sử dụng nguồn điện dự phòng như máy phát điện khi mất nguồn chính điện lưới.
Phạm vi lắp đặt:
Tủ điện ATS được sử dụng ở các khu công nghiệp như nhà máy, xưởng công nghiệp, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, chung cư, bệnh viện, cảng, sân bay… nơi có các phụ tải đòi hỏi phải cấp điện liên tục, hay những vùng hay có sự cố mất điện lưới đột ngột.
Mô tả chung:
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
1000 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
690 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
200-6300 A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
30/50/85 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
63/105/187 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 6300 A |
Giới hạn công suất |
0-2000KVA |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
1/2b/3b/4 |
Vị trí đặt tủ |
Ngoài trời hoặc trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
650 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL7032 (xám đá), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
600/700/800/900/1000/1200mm |
Sâu |
450/600/800/1000mm |
Thông số kỹ thuật điện |
|
Điện áp cách điện định mức |
1000 VAC |
Điện áp làm việc định mức |
690 VAC |
Tần số định mức |
50/60 Hz |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh |
12 kV |
Điện áp mạch điều khiển |
230 V AC max. |
Loại xung |
IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm |
3 |
Dòng định mức (In) |
200-6300 A |
Dung lượng cắt định mức 1s |
30/50/85 kA |
Dung lượng cắt xung đỉnh |
63/105/187 kA |
Hệ tiếp địa |
TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạn dòng điện vào ra |
Đến 6300 A |
Giới hạn công suất |
0-2000KVA |
Thông số cơ khí: |
|
Đường cáp vào |
Trên/dưới |
Đấu cáp |
Phía trước/sau |
Cấp bảo vệ IP |
20/31/42/54 |
Kết cấu tủ |
1/2b/3b/4 |
Vị trí đặt tủ |
Ngoài trời hoặc trong nhà |
Trọng lượng trung bình |
650 Kg |
Lớp phủ bề mặt |
Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định |
RAL7032 (xám đá), tùy chọn |
Kết cấu |
Kiểu Khung hoặc Quây |
Kích thước: |
|
Cao |
800/1000/1200/1800/2000mm |
Rộng |
600/700/800/900/1000/1200mm |
Sâu |
450/600/800/1000mm |
Copyright © 2020 Bản quyền thuộc về MHHT CO.,LTD