• CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ CAO MINH HUY
    • CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ CAO MINH HUY

      VỮNG GIÁ TRỊ TẠO NIỀM TIN

    Hotline: 0968 689 667 | Tổng đài CSKH: 0243 9918 268

    Sản phẩm bán chạy

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    • #

      #

      Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:

    HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

  • Kinh Doanh

    Mr.Sự

    0968 689 667

    su.lt@minhhuyhightech.com.vn

  • Hỗ trợ

    Ms.Vân

    0349 799 227

    vantt@minhhuyhightech.com.vn

  • Tủ ATS

    Giá: Liên hệ
    Thông tin sản phẩm
    Hãng sản xuất: MHHT CO.,LTD
    Xuất xứ: Việt Nam
    Tình trạng: Liên hệ
    Tủ điện ATS (Automatic Transfer Switches) là chuyển tải sang sử dụng nguồn điện dự phòng như máy phát điện khi mất nguồn chính điện lưới. Ngoài ra, tủ ATS thường có chức năng bảo vệ khi điện lưới và điện máy phát bị sự cố như: mất pha, mất trung tính, quá áp, sụt áp,… Tủ ATS sẽ tự động chuyển sang nguồn dự phòng và khi nguồn chính phục hồi bộ ATS sẽ tự động chuyển nguồn trở lại.

    Ứng dụng:

    Tủ điện ATS (Automatic Transfer Switches) là chuyển tải sang sử dụng nguồn điện dự phòng như máy phát điện khi mất nguồn chính điện lưới.

    Phạm vi lắp đặt:

    Tủ điện ATS được sử dụng ở các khu công nghiệp như nhà máy, xưởng công nghiệp, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, chung cư, bệnh viện, cảng, sân bay… nơi có các phụ tải đòi hỏi phải cấp điện liên tục, hay những vùng hay có sự cố mất điện lưới đột ngột.

    Mô tả chung:

    • Vật liệu sản xuất vỏ tủ từ tôn tấm nhập khẩu.
    • Bề mặt tủ sử dụng tôn tấm mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện trên dây chuyền sản xuất, qua xử lý bề mặt theo quy trình đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian.
    • Kết cấu cánh tủ, cấp bảo vệ IP theo yêu cầu của khách hàng trong từng dự án IP42 (trong nhà) và IP54 (ngoài trời).
    • Thanh cái, thiết bị được bố trí tối ưu, đảm bảo độ thoát nhiệt, thuận tiện cho lắp đặt, vận hành.
    • Phụ kiện tủ được lựa chọn kỹ càng, tiêu chuẩn hóa, đảm bảo kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt.

    Thông số kỹ thuật: 

    Thông số kỹ thuật điện

     

    Điện áp cách điện định mức

    1000 VAC

    Điện áp làm việc định mức

    690 VAC

    Tần số định mức

    50/60 Hz

    Điện áp chịu đựng xung đỉnh

    12 kV

    Điện áp mạch điều khiển

    230 V AC max.

    Loại xung

    IV

    Cấp độ chịu đựng ô nhiễm

    3

    Dòng định mức (In)

    200-6300 A

    Dung lượng cắt định mức 1s

    30/50/85 kA

    Dung lượng cắt xung đỉnh

    63/105/187 kA

    Hệ tiếp địa

    TT-IT-TNS-TNC

    Giới hạn dòng điện vào ra

    Đến 6300 A

    Giới hạn công suất

    0-2000KVA

    Thông số cơ khí:

     

    Đường cáp vào

    Trên/dưới

    Đấu cáp

    Phía trước/sau

    Cấp bảo vệ IP

    20/31/42/54

    Kết cấu tủ

    1/2b/3b/4

    Vị trí đặt tủ

    Ngoài trời hoặc trong nhà

    Trọng lượng trung bình

    650 Kg

    Lớp phủ bề mặt

    Sơn tĩnh điện

    Màu sắc mặc định

    RAL7032 (xám đá), tùy chọn

    Kết cấu

    Kiểu Khung hoặc Quây

    Kích thước:

     

    Cao

    800/1000/1200/1800/2000mm

    Rộng

    600/700/800/900/1000/1200mm

    Sâu

    450/600/800/1000mm

    Thông số kỹ thuật điện

     

    Điện áp cách điện định mức

    1000 VAC

    Điện áp làm việc định mức

    690 VAC

    Tần số định mức

    50/60 Hz

    Điện áp chịu đựng xung đỉnh

    12 kV

    Điện áp mạch điều khiển

    230 V AC max.

    Loại xung

    IV

    Cấp độ chịu đựng ô nhiễm

    3

    Dòng định mức (In)

    200-6300 A

    Dung lượng cắt định mức 1s

    30/50/85 kA

    Dung lượng cắt xung đỉnh

    63/105/187 kA

    Hệ tiếp địa

    TT-IT-TNS-TNC

    Giới hạn dòng điện vào ra

    Đến 6300 A

    Giới hạn công suất

    0-2000KVA

    Thông số cơ khí:

     

    Đường cáp vào

    Trên/dưới

    Đấu cáp

    Phía trước/sau

    Cấp bảo vệ IP

    20/31/42/54

    Kết cấu tủ

    1/2b/3b/4

    Vị trí đặt tủ

    Ngoài trời hoặc trong nhà

    Trọng lượng trung bình

    650 Kg

    Lớp phủ bề mặt

    Sơn tĩnh điện

    Màu sắc mặc định

    RAL7032 (xám đá), tùy chọn

    Kết cấu

    Kiểu Khung hoặc Quây

    Kích thước:

     

    Cao

    800/1000/1200/1800/2000mm

    Rộng

    600/700/800/900/1000/1200mm

    Sâu

    450/600/800/1000mm

    Đánh giá sản phẩm

    Hỗ trợ
    Chat ngay